XSMN 11/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/05/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 25 | 39 |
G.7 | 170 | 573 | 403 |
G.6 | 0124 7530 6930 | 4719 1821 2747 | 3594 0364 2262 |
G.5 | 8904 | 0487 | 3853 |
G.4 | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
G.3 | 03599 03241 | 86496 50157 | 88532 11413 |
G.2 | 51418 | 91935 | 56595 |
G.1 | 69860 | 02541 | 02052 |
G.ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 13, 18 |
2 | 24 |
3 | 38, 30, 30 |
4 | 49, 41, 42 |
5 | - |
6 | 67, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 14 |
2 | 25, 21, 22, 29 |
3 | 30, 35, 34 |
4 | 47, 41 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 89 |
9 | 98, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 15, 13 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 46 |
5 | 53, 52 |
6 | 64, 62 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | 94, 91, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |