XSMN 11/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/06/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 70 | 91 |
G.7 | 726 | 572 | 938 |
G.6 | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
G.5 | 5136 | 5654 | 4057 |
G.4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
G.3 | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
G.2 | 32251 | 01440 | 64753 |
G.1 | 68436 | 04098 | 68713 |
G.ĐB | 128191 | 723057 | 869817 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 36, 31, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | 56, 51, 50, 51 |
6 | 68, 63 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13 |
2 | 21, 29 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 63, 65 |
7 | 70, 72, 73, 76 |
8 | 81 |
9 | 96, 97, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 16, 13, 17 |
2 | - |
3 | 38, 37, 39, 39 |
4 | 49 |
5 | 57, 53 |
6 | 67 |
7 | 79, 78 |
8 | 84 |
9 | 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |