XSMN 11/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/07/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 95 | 58 |
G.7 | 922 | 224 | 372 |
G.6 | 9291 1709 4542 | 1543 6906 2720 | 3183 9355 4319 |
G.5 | 8283 | 3721 | 8422 |
G.4 | 21959 35622 10139 72905 39889 59653 02185 | 23747 58956 35539 38875 46485 38862 87562 | 56979 58082 32421 66579 03547 28947 19865 |
G.3 | 36072 29462 | 83237 31108 | 26686 01521 |
G.2 | 56217 | 54367 | 87796 |
G.1 | 24506 | 67379 | 91189 |
G.ĐB | 973194 | 210548 | 444584 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 06 |
1 | 14, 17 |
2 | 22, 22 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 59, 53 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 83, 89, 85 |
9 | 91, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | - |
2 | 24, 20, 21 |
3 | 39, 37 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 56 |
6 | 62, 62, 67 |
7 | 75, 79 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22, 21, 21 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 58, 55 |
6 | 65 |
7 | 72, 79, 79 |
8 | 83, 82, 86, 89, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |