XSMN 11/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/08/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 33 | 72 |
G.7 | 816 | 856 | 534 |
G.6 | 9300 3390 6485 | 8144 7904 3388 | 0968 8396 1617 |
G.5 | 9888 | 0287 | 9766 |
G.4 | 32876 68590 87739 57991 88960 71382 64090 | 30831 91507 50847 40289 03060 24153 37950 | 06939 11058 43320 25671 63847 49778 48564 |
G.3 | 16496 64041 | 13571 21599 | 87986 30353 |
G.2 | 07550 | 86763 | 40871 |
G.1 | 60197 | 63624 | 82632 |
G.ĐB | 321769 | 963763 | 724071 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 60, 69 |
7 | 75, 76 |
8 | 85, 88, 82 |
9 | 90, 90, 91, 90, 96, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 33, 31 |
4 | 44, 47 |
5 | 56, 53, 50 |
6 | 60, 63, 63 |
7 | 71 |
8 | 88, 87, 89 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | 47 |
5 | 58, 53 |
6 | 68, 66, 64 |
7 | 72, 71, 78, 71, 71 |
8 | 86 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |