XSMN 11/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/08/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 19 | 58 |
G.7 | 815 | 797 | 603 |
G.6 | 1845 1373 7534 | 0831 2380 0037 | 9421 2710 6933 |
G.5 | 4014 | 8908 | 7738 |
G.4 | 18937 15036 89908 45365 50013 43113 46599 | 12884 26803 11062 22739 18422 05116 93112 | 51058 87232 22632 31407 45728 94200 37086 |
G.3 | 47564 65947 | 68660 92708 | 36570 76797 |
G.2 | 74889 | 31202 | 22943 |
G.1 | 73718 | 71172 | 50037 |
G.ĐB | 826119 | 417816 | 671350 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 11/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 15, 14, 13, 13, 18, 19 |
2 | - |
3 | 34, 37, 36 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 65, 64 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 08, 02 |
1 | 19, 16, 12, 16 |
2 | 22 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 60 |
7 | 72 |
8 | 80, 84 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/08/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 00 |
1 | 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 33, 38, 32, 32, 37 |
4 | 43 |
5 | 58, 58, 50 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |