XSMN 11/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/08/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 15 | 12 |
G.7 | 356 | 463 | 249 |
G.6 | 9181 0924 6702 | 9571 3702 2826 | 7400 9854 4738 |
G.5 | 1827 | 7933 | 1084 |
G.4 | 13987 90590 97159 47583 58804 32135 03038 | 52879 95201 48781 46317 50703 35992 26466 | 80667 21784 78123 26734 64508 06109 21224 |
G.3 | 16830 81906 | 03940 89256 | 08702 96728 |
G.2 | 54815 | 06993 | 50232 |
G.1 | 62764 | 93306 | 10812 |
G.ĐB | 797559 | 463789 | 422802 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/08/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 06 |
1 | 15 |
2 | 24, 27 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | - |
5 | 56, 59, 59 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 81, 87, 83 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/08/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 03, 06 |
1 | 15, 17 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 81, 89 |
9 | 92, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/08/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 09, 02, 02 |
1 | 12, 12 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 38, 34, 32 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |