XSMN 11/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/08/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 74 | 52 |
G.7 | 373 | 423 | 450 |
G.6 | 1730 4951 6905 | 8350 8539 6681 | 0798 0581 2873 |
G.5 | 0346 | 7353 | 7635 |
G.4 | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 |
G.3 | 37429 38755 | 35316 23214 | 52266 58575 |
G.2 | 26969 | 46571 | 88500 |
G.1 | 39698 | 93356 | 58131 |
G.ĐB | 528987 | 828941 | 137859 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 30 |
4 | 46 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | 69 |
7 | 73, 75, 71, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 16, 14 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 43, 40, 41 |
5 | 50, 53, 56 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71, 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 17, 15, 18 |
2 | 21 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 52, 50, 56, 59 |
6 | 66 |
7 | 73, 75 |
8 | 81 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |