XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2008
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 46 | 66 |
G.7 | 559 | 643 | 627 |
G.6 | 9415 2553 5553 | 2058 4812 8848 | 6760 1287 2281 |
G.5 | 0595 | 0099 | 0758 |
G.4 | 33558 58510 24872 89855 17937 14061 11517 | 11484 30548 57175 29059 03714 62059 85303 | 71207 16104 12805 15103 55294 42212 61782 |
G.3 | 85581 35355 | 39436 62517 | 44410 27840 |
G.2 | 09960 | 34771 | 95549 |
G.1 | 03486 | 33391 | 26061 |
G.ĐB | 74410 | 73701 | 47509 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 10, 17, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | 59, 53, 53, 58, 55, 55 |
6 | 61, 60 |
7 | 72 |
8 | 81, 86 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 12, 14, 17 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 46, 43, 48, 48 |
5 | 58, 59, 59 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 84 |
9 | 99, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 05, 03, 09 |
1 | 12, 10 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 49 |
5 | 58 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | - |
8 | 87, 81, 82 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |