XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2009
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 68 | 89 |
G.7 | 550 | 614 | 654 |
G.6 | 4804 3757 0296 | 6401 6674 4974 | 4061 0209 6214 |
G.5 | 4744 | 9377 | 6341 |
G.4 | 55910 16110 86472 70057 81156 20320 24962 | 47146 47043 16876 88438 49319 06379 39104 | 01722 99257 46393 56399 93842 81113 69404 |
G.3 | 24775 76490 | 74619 26535 | 26290 17322 |
G.2 | 67416 | 33795 | 41396 |
G.1 | 48706 | 80394 | 14100 |
G.ĐB | 312120 | 194843 | 170549 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 10, 16 |
2 | 21, 20, 20 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 50, 57, 57, 56 |
6 | 62 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 96, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14, 19, 19 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 46, 43, 43 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 74, 77, 76, 79 |
8 | - |
9 | 95, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 14, 13 |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 41, 42, 49 |
5 | 54, 57 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 99, 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |