XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 81 | 57 |
G.7 | 783 | 304 | 941 |
G.6 | 9762 5884 8018 | 2346 1394 0327 | 9381 2070 4344 |
G.5 | 6802 | 1524 | 2205 |
G.4 | 36470 09427 03577 84135 13500 34128 40974 | 98110 16812 15429 73374 71846 74261 03245 | 49465 05812 55508 56898 28624 12386 04340 |
G.3 | 31148 04482 | 64616 88524 | 17398 81733 |
G.2 | 08642 | 93909 | 58636 |
G.1 | 07773 | 86830 | 53016 |
G.ĐB | 087900 | 889032 | 449608 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 00, 00 |
1 | 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 70, 77, 74, 73 |
8 | 83, 84, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 10, 12, 16 |
2 | 27, 24, 29, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 46, 46, 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 24 |
3 | 33, 36 |
4 | 41, 44, 40 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 86 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |