XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2012
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 04 | 64 |
G.7 | 481 | 719 | 589 |
G.6 | 5958 6293 4721 | 2006 0354 2425 | 7989 4943 3917 |
G.5 | 5734 | 0470 | 8140 |
G.4 | 62515 07056 29619 13782 00119 78384 72193 | 08562 17077 75909 00710 99780 76537 21087 | 28102 65628 20382 00789 98191 20350 88239 |
G.3 | 57574 42087 | 45100 27024 | 73062 02515 |
G.2 | 65734 | 06545 | 17104 |
G.1 | 59926 | 71472 | 28015 |
G.ĐB | 859032 | 755782 | 586813 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 34, 34, 32 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 81, 82, 84, 87 |
9 | 93, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 09, 00 |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 70, 77, 72 |
8 | 80, 87, 82 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 17, 15, 15, 13 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 40 |
5 | 50 |
6 | 64, 62 |
7 | - |
8 | 89, 89, 82, 89 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |