XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 03 | 69 |
G.7 | 046 | 734 | 501 |
G.6 | 1184 4306 8337 | 6937 2287 3190 | 8462 7873 2690 |
G.5 | 4583 | 4168 | 5294 |
G.4 | 63580 79305 12482 65529 97611 74141 51233 | 13071 39082 47205 42836 91757 93931 91473 | 34717 67796 05010 87468 17620 55651 64563 |
G.3 | 08419 18541 | 13560 96906 | 95139 99496 |
G.2 | 02546 | 79306 | 31989 |
G.1 | 12342 | 80357 | 64067 |
G.ĐB | 463824 | 424968 | 927027 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 11, 19 |
2 | 29, 24 |
3 | 37, 33 |
4 | 46, 41, 41, 46, 42 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 83, 80, 82 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 06, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 37, 36, 31 |
4 | - |
5 | 57, 57 |
6 | 68, 60, 68 |
7 | 71, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 69, 62, 68, 63, 67 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 94, 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |