XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 91 | 00 |
G.7 | 924 | 754 | 586 |
G.6 | 8944 9264 3872 | 8358 5226 6729 | 3923 3935 2963 |
G.5 | 4788 | 3588 | 6752 |
G.4 | 23652 64347 05830 41464 30312 05812 64260 | 09650 34773 64427 42319 62176 11638 51023 | 40188 66938 40518 46149 25871 72367 11963 |
G.3 | 23326 53157 | 17755 72797 | 78688 98521 |
G.2 | 26538 | 03501 | 67415 |
G.1 | 70171 | 06859 | 93389 |
G.ĐB | 290725 | 279157 | 056414 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12 |
2 | 24, 26, 25 |
3 | 36, 30, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 57 |
6 | 64, 64, 60 |
7 | 72, 71 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 26, 29, 27, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54, 58, 50, 55, 59, 57 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 88 |
9 | 91, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 15, 14 |
2 | 23, 21 |
3 | 35, 38 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 63, 67, 63 |
7 | 71 |
8 | 86, 88, 88, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |