XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 36 | 79 |
G.7 | 010 | 699 | 487 |
G.6 | 7515 1338 5662 | 0471 5945 3270 | 2773 4230 8305 |
G.5 | 1430 | 9941 | 9871 |
G.4 | 19586 60927 80061 34808 64452 98098 16656 | 13020 76519 87852 01922 55167 45826 87572 | 41940 20252 16382 83941 01021 91865 08372 |
G.3 | 55536 82419 | 22635 59861 | 23526 44805 |
G.2 | 61951 | 10060 | 17270 |
G.1 | 58630 | 09117 | 67288 |
G.ĐB | 852978 | 784727 | 877212 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 38, 30, 36, 30 |
4 | - |
5 | 52, 56, 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17 |
2 | 20, 22, 26, 27 |
3 | 36, 35 |
4 | 45, 41 |
5 | 52 |
6 | 67, 61, 60 |
7 | 71, 70, 72 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 12 |
2 | 21, 26 |
3 | 30 |
4 | 40, 41 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 79, 73, 71, 72, 70 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |