XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 21 | 70 |
G.7 | 264 | 768 | 609 |
G.6 | 7197 4315 4643 | 4089 4429 7067 | 0790 8426 0323 |
G.5 | 9602 | 3259 | 5707 |
G.4 | 66081 76182 78038 23273 92883 14741 93653 | 72482 41451 98784 23283 42972 78324 50359 | 84009 49409 86323 90653 99584 29889 58277 |
G.3 | 70583 40798 | 78708 48250 | 72526 62641 |
G.2 | 10034 | 79735 | 14469 |
G.1 | 44113 | 37109 | 12728 |
G.ĐB | 752521 | 337063 | 117556 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 13 |
2 | 21 |
3 | 38, 34 |
4 | 43, 41 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 81, 82, 83, 83 |
9 | 92, 97, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | 21, 29, 24 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 59, 51, 59, 50 |
6 | 68, 67, 63 |
7 | 72 |
8 | 89, 82, 84, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 09, 09 |
1 | - |
2 | 26, 23, 23, 26, 28 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 84, 89 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |