XSMN 11/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/09/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 64 | 11 |
G.7 | 740 | 540 | 751 |
G.6 | 2823 4285 0893 | 9475 7128 1131 | 1634 9834 3533 |
G.5 | 2582 | 5241 | 9724 |
G.4 | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
G.3 | 86605 81350 | 76732 13506 | 29369 19437 |
G.2 | 78885 | 26654 | 72900 |
G.1 | 49561 | 30497 | 98342 |
G.ĐB | 101001 | 907967 | 179361 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 56, 50 |
6 | 61 |
7 | 74, 73 |
8 | 85, 82, 85, 85 |
9 | 95, 93, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 28, 25, 25 |
3 | 31, 36, 32 |
4 | 40, 41, 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 87 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 24, 22, 24, 21 |
3 | 34, 34, 33, 37 |
4 | 42, 42 |
5 | 51, 51 |
6 | 69, 61 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |