XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 56 | 94 |
G.7 | 615 | 273 | 195 |
G.6 | 9198 9444 3810 | 6890 9834 1792 | 3052 9003 9802 |
G.5 | 0422 | 9866 | 6308 |
G.4 | 91003 10097 00149 63599 07536 58650 29105 | 07443 14520 96220 25724 08166 98236 99678 | 46667 29704 29944 81891 36865 34796 21647 |
G.3 | 32555 37321 | 33276 13252 | 12679 33337 |
G.2 | 88221 | 35966 | 07701 |
G.1 | 43884 | 68026 | 94427 |
G.ĐB | 700534 | 203359 | 651439 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 11/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 15, 10 |
2 | 22, 21, 21 |
3 | 36, 34 |
4 | 43, 44, 49 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 98, 97, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 20, 24, 26 |
3 | 34, 36 |
4 | 43 |
5 | 56, 52, 59 |
6 | 66, 66, 66 |
7 | 73, 78, 76 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 08, 04, 01 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 37, 39 |
4 | 44, 47 |
5 | 52 |
6 | 67, 65 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 95, 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |