XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2012
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 08 | 76 |
G.7 | 504 | 068 | 623 |
G.6 | 0247 7567 4512 | 5695 5679 6531 | 3336 8393 2448 |
G.5 | 5434 | 2405 | 4270 |
G.4 | 24261 98279 88618 31500 76059 41220 25975 | 51304 22665 98139 41170 77181 25464 41974 | 92154 96894 71965 84621 41710 48634 21857 |
G.3 | 24448 19451 | 68395 78981 | 24359 49081 |
G.2 | 17217 | 12627 | 29284 |
G.1 | 14857 | 59159 | 89380 |
G.ĐB | 127481 | 376667 | 091469 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 12, 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 47, 48 |
5 | 59, 51, 57 |
6 | 69, 67, 61 |
7 | 79, 75 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 11/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 04 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 65, 64, 67 |
7 | 79, 70, 74 |
8 | 81, 81 |
9 | 95, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 23, 21 |
3 | 36, 34 |
4 | 48 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | 65, 69 |
7 | 76, 70 |
8 | 81, 84, 80 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |