XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 44 | 09 |
G.7 | 421 | 011 | 666 |
G.6 | 0119 6144 0288 | 1956 4681 1548 | 2041 5871 4755 |
G.5 | 3032 | 4397 | 9109 |
G.4 | 34926 73127 56998 56000 46874 55163 78801 | 27916 90363 16136 17151 71760 90732 60133 | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
G.3 | 61799 28802 | 90987 54857 | 78207 94030 |
G.2 | 85060 | 64718 | 28370 |
G.1 | 38965 | 52116 | 27999 |
G.ĐB | 328797 | 648708 | 078685 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 19 |
2 | 21, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 60, 65 |
7 | 70, 74 |
8 | 88 |
9 | 98, 99, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16, 18, 16 |
2 | - |
3 | 36, 32, 33 |
4 | 44, 48 |
5 | 56, 51, 57 |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | 81, 87 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 07 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 39, 37, 31, 32, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 71, 72, 70 |
8 | 85 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |