XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 26 | 24 |
G.7 | 228 | 890 | 896 |
G.6 | 6349 1590 3989 | 0250 3983 6330 | 1289 0904 1320 |
G.5 | 1538 | 2162 | 4852 |
G.4 | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 | 64522 90268 54422 89188 42571 97389 47839 | 63724 58776 00834 43721 59956 63994 35492 |
G.3 | 57484 32145 | 91599 02072 | 96323 82953 |
G.2 | 76378 | 47662 | 31890 |
G.1 | 24618 | 48484 | 69124 |
G.ĐB | 848053 | 484660 | 016867 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14, 11, 18 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 45 |
5 | 59, 53 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 87, 89, 84 |
9 | 90, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26, 22, 22 |
3 | 30, 39 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 68, 62, 60 |
7 | 71, 72 |
8 | 83, 88, 89, 84 |
9 | 90, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 24, 20, 24, 21, 23, 24 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 52, 56, 53 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 96, 94, 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |