XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 88 | 07 |
G.7 | 622 | 501 | 313 |
G.6 | 4076 8475 8584 | 1392 0678 5936 | 8926 5350 5280 |
G.5 | 1920 | 7807 | 2262 |
G.4 | 05236 79052 20497 94235 92162 46213 29033 | 60645 55048 39965 84987 87481 81894 28538 | 10777 84973 30907 31198 62035 20521 31495 |
G.3 | 15161 70156 | 42384 09700 | 35807 53129 |
G.2 | 85614 | 81392 | 87564 |
G.1 | 07984 | 27711 | 79161 |
G.ĐB | 312948 | 774041 | 637685 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 36, 35, 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 61 |
7 | 76, 75 |
8 | 84, 84 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 00 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 36, 38 |
4 | 45, 48, 41 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 88, 87, 81, 84 |
9 | 92, 94, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 07 |
1 | 13 |
2 | 26, 21, 29 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 64, 61 |
7 | 77, 73 |
8 | 80, 85 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |