XSMN 11/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/10/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 42 | 93 |
G.7 | 336 | 383 | 669 |
G.6 | 1385 3300 8918 | 8130 0036 9841 | 8851 4104 7586 |
G.5 | 0856 | 5347 | 8865 |
G.4 | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 | 30202 91807 72425 51522 45554 51380 73363 |
G.3 | 89986 50173 | 28287 18513 | 78359 71515 |
G.2 | 60219 | 55002 | 32813 |
G.1 | 37871 | 69263 | 64460 |
G.ĐB | 212249 | 770260 | 546888 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 18, 17, 19 |
2 | 29 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 56, 57, 55 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 85, 85, 86 |
9 | 93, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 13 |
2 | 25, 25 |
3 | 30, 36 |
4 | 42, 41, 47 |
5 | 53 |
6 | 62, 63, 60 |
7 | 71 |
8 | 83, 81, 87 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 07 |
1 | 15, 13 |
2 | 25, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 54, 59 |
6 | 69, 65, 63, 60 |
7 | - |
8 | 86, 80, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |