XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2009
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 21 | 43 |
G.7 | 777 | 159 | 445 |
G.6 | 8998 3453 5356 | 3026 2678 4659 | 2580 7474 1593 |
G.5 | 2767 | 1695 | 7831 |
G.4 | 56869 49165 02611 63653 84799 34799 03193 | 63447 94513 75929 06346 58616 48794 09776 | 81321 21829 70049 04004 53953 26497 38805 |
G.3 | 24193 66883 | 09275 23581 | 19523 61650 |
G.2 | 63222 | 07266 | 67491 |
G.1 | 76946 | 34064 | 73985 |
G.ĐB | 183337 | 057746 | 410429 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 53, 56, 53 |
6 | 67, 69, 65 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 93, 98, 99, 99, 93, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16 |
2 | 21, 26, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 46 |
5 | 59, 59 |
6 | 66, 64 |
7 | 78, 76, 75 |
8 | 81 |
9 | 95, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 21, 29, 23, 29 |
3 | 31 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 53, 50 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 85 |
9 | 93, 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |