XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 71 | 98 |
G.7 | 562 | 729 | 393 |
G.6 | 1901 2181 7742 | 6946 2439 5911 | 8665 4523 8004 |
G.5 | 0506 | 9670 | 9802 |
G.4 | 18704 18587 17794 60019 50155 13220 37011 | 56034 98772 28189 95370 68980 62038 08333 | 22497 36504 71143 33308 06873 26075 10932 |
G.3 | 23061 12257 | 31609 02141 | 22142 18792 |
G.2 | 22562 | 93425 | 20869 |
G.1 | 01272 | 14300 | 88370 |
G.ĐB | 876512 | 863908 | 785997 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 04 |
1 | 19, 11, 12 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 55, 57 |
6 | 65, 62, 61, 62 |
7 | 72 |
8 | 81, 87 |
9 | 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 08 |
1 | 11 |
2 | 29, 25 |
3 | 39, 34, 38, 33 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 70, 72, 70 |
8 | 89, 80 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 04, 08 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 43, 42 |
5 | - |
6 | 65, 69 |
7 | 73, 75, 70 |
8 | - |
9 | 98, 93, 97, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |