XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 56 | 06 |
G.7 | 223 | 916 | 674 |
G.6 | 1420 6622 8531 | 8823 2069 2994 | 4996 0954 9665 |
G.5 | 2018 | 3989 | 3094 |
G.4 | 66123 75867 50809 27025 33951 07867 11898 | 19012 76816 39783 72435 08554 59746 24716 | 75350 41822 47660 25606 57750 79603 11293 |
G.3 | 92424 30615 | 55484 16134 | 16755 77302 |
G.2 | 57985 | 76340 | 38608 |
G.1 | 96175 | 05047 | 48023 |
G.ĐB | 040632 | 255811 | 608943 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 15 |
2 | 23, 20, 22, 23, 25, 24 |
3 | 31, 32 |
4 | 41 |
5 | 51 |
6 | 67, 67 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 16, 16, 11 |
2 | 23 |
3 | 35, 34 |
4 | 46, 40, 47 |
5 | 56, 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 83, 84 |
9 | 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 03, 02, 08 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 54, 50, 50, 55 |
6 | 65, 60 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 96, 94, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |