XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 83 | 96 |
G.7 | 383 | 893 | 052 |
G.6 | 2333 1980 9787 | 4997 3107 6060 | 2515 0354 9098 |
G.5 | 9906 | 7960 | 4477 |
G.4 | 49521 76253 10914 68391 36197 41581 24121 | 86419 15292 71928 43480 32955 75452 26581 | 87764 83393 02802 96929 40023 95898 07303 |
G.3 | 59490 22403 | 45429 59767 | 03194 88886 |
G.2 | 30243 | 97758 | 10532 |
G.1 | 64980 | 27023 | 18926 |
G.ĐB | 354056 | 336368 | 195924 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 14 |
2 | 21, 21 |
3 | 33 |
4 | 40, 43 |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80, 87, 81, 80 |
9 | 91, 97, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 28, 29, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 52, 58 |
6 | 60, 60, 67, 68 |
7 | - |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 93, 97, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 29, 23, 26, 24 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 64 |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | 96, 98, 93, 98, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |