XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 33 | 63 |
G.7 | 632 | 447 | 635 |
G.6 | 1792 7043 8168 | 4946 1408 8885 | 2889 7829 0517 |
G.5 | 6265 | 1011 | 1394 |
G.4 | 11376 29894 95460 05560 15485 33032 15227 | 55418 77535 47832 97200 29546 49526 11723 | 53961 94717 29596 71714 37489 48340 73334 |
G.3 | 99375 88354 | 26112 09289 | 92990 13783 |
G.2 | 18981 | 12447 | 11312 |
G.1 | 25016 | 61935 | 93089 |
G.ĐB | 506839 | 472488 | 292771 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 36, 32, 32, 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 68, 65, 60, 60 |
7 | 76, 75 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 11, 18, 12 |
2 | 26, 23 |
3 | 33, 35, 32, 35 |
4 | 47, 46, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 89, 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 14, 12 |
2 | 29 |
3 | 35, 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 63, 61 |
7 | 71 |
8 | 89, 89, 83, 89 |
9 | 94, 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |