XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 10 | 51 |
G.7 | 101 | 610 | 040 |
G.6 | 4335 7286 3174 | 5040 4403 5695 | 5564 9716 4474 |
G.5 | 3244 | 0801 | 4549 |
G.4 | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
G.3 | 94344 13643 | 64073 44833 | 19418 77941 |
G.2 | 69961 | 23141 | 83180 |
G.1 | 10502 | 31109 | 00607 |
G.ĐB | 711260 | 931748 | 989942 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 02 |
1 | 14, 19, 10, 15 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 44, 45, 43, 44, 43 |
5 | - |
6 | 68, 61, 60 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 05, 09 |
1 | 10, 10 |
2 | 26 |
3 | 33, 36, 37, 33 |
4 | 40, 41, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 95, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 40, 49, 41, 42 |
5 | 51, 50 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |