XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 58 | 81 |
G.7 | 570 | 151 | 001 |
G.6 | 5746 2286 1841 | 4384 5169 1265 | 3200 7683 5817 |
G.5 | 5560 | 6862 | 9344 |
G.4 | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
G.3 | 89389 65328 | 50084 59799 | 89954 08151 |
G.2 | 81173 | 97033 | 40939 |
G.1 | 42149 | 14445 | 87254 |
G.ĐB | 820665 | 128733 | 530214 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 46, 41, 44, 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 61, 60, 60, 65 |
7 | 70, 77, 73 |
8 | 86, 89 |
9 | 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 20, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 45 |
5 | 58, 51, 55 |
6 | 69, 65, 62, 67 |
7 | 77, 77 |
8 | 84, 84 |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 06, 09 |
1 | 17, 14 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 44, 44 |
5 | 54, 51, 54 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |