XSMN 11/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/12/2009
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 20 | 58 |
G.7 | 114 | 506 | 377 |
G.6 | 8241 1774 2205 | 8125 9855 4904 | 8635 8117 9598 |
G.5 | 1249 | 8054 | 3889 |
G.4 | 03645 39534 98665 52186 62371 01048 65143 | 93047 20852 68815 39784 97785 21144 84684 | 53223 63283 14171 58068 61678 25738 51186 |
G.3 | 65915 84025 | 93193 52513 | 35077 51922 |
G.2 | 93152 | 67885 | 02467 |
G.1 | 76468 | 72554 | 28559 |
G.ĐB | 025095 | 441998 | 025753 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/12/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 15 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 41, 49, 45, 48, 43 |
5 | 52 |
6 | 63, 65, 68 |
7 | 74, 71 |
8 | 86 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/12/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 15, 13 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 47, 44 |
5 | 55, 54, 52, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 85, 84, 85 |
9 | 93, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/12/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 23, 22 |
3 | 35, 38 |
4 | - |
5 | 58, 59, 53 |
6 | 68, 67 |
7 | 77, 71, 78, 77 |
8 | 89, 83, 86 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |