XSMN 11/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/12/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 81 | 73 |
G.7 | 341 | 816 | 206 |
G.6 | 8913 0682 0196 | 9157 9267 5717 | 3379 9734 5331 |
G.5 | 8381 | 5343 | 7476 |
G.4 | 77796 58163 40916 92602 94501 72891 01369 | 85490 95662 55223 55788 07203 37888 16244 | 23943 77393 15896 98667 09587 75413 52459 |
G.3 | 05824 78530 | 23993 07027 | 66192 22460 |
G.2 | 79137 | 16318 | 46512 |
G.1 | 81285 | 40899 | 34410 |
G.ĐB | 049196 | 951856 | 765890 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 13, 16 |
2 | 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 82, 81, 85 |
9 | 96, 96, 96, 91, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 23, 27 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | 57, 56 |
6 | 67, 62 |
7 | - |
8 | 81, 88, 88 |
9 | 90, 93, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 12, 10 |
2 | - |
3 | 34, 31 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 67, 60 |
7 | 73, 79, 76 |
8 | 87 |
9 | 93, 96, 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |