XSMN 11/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/12/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 35 | 25 |
G.7 | 941 | 038 | 234 |
G.6 | 3475 4479 2591 | 8485 1282 2587 | 6668 2757 4395 |
G.5 | 9692 | 9003 | 3836 |
G.4 | 69750 55013 19823 86852 61549 45470 12524 | 39357 94021 37354 43336 64355 16648 34303 | 49661 97507 28667 20009 36721 55151 07709 |
G.3 | 67602 75772 | 91823 30732 | 64743 43635 |
G.2 | 96420 | 34604 | 57112 |
G.1 | 07374 | 88563 | 30366 |
G.ĐB | 726364 | 493491 | 835437 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 23, 24, 20 |
3 | 33 |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | 75, 79, 70, 72, 74 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 35, 38, 36, 32 |
4 | 48 |
5 | 57, 54, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 85, 82, 87 |
9 | 91 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 25, 21 |
3 | 34, 36, 35, 37 |
4 | 43 |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 61, 67, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |