XSMN 11/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/12/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 93 | 59 |
G.7 | 137 | 060 | 294 |
G.6 | 6280 9105 2663 | 9512 9975 0864 | 5452 5928 1632 |
G.5 | 3538 | 6263 | 9857 |
G.4 | 38864 49947 73085 02177 19411 33890 10019 | 48413 08055 15144 85950 94645 76131 64150 | 43536 81980 07637 86398 86456 51219 56841 |
G.3 | 81212 33354 | 42687 63709 | 91234 71841 |
G.2 | 14843 | 86478 | 91545 |
G.1 | 34836 | 29451 | 07143 |
G.ĐB | 694519 | 328146 | 919712 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19, 12, 19 |
2 | - |
3 | 37, 38, 36 |
4 | 40, 47, 43 |
5 | 54 |
6 | 63, 64 |
7 | 77 |
8 | 80, 85 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 55, 50, 50, 51 |
6 | 60, 64, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 36, 37, 34 |
4 | 41, 41, 45, 43 |
5 | 59, 52, 57, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |