XSMN 11/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/12/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 37 | 97 |
G.7 | 719 | 871 | 248 |
G.6 | 3855 4729 6085 | 7593 8739 2650 | 3535 8313 0408 |
G.5 | 0841 | 3985 | 4654 |
G.4 | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
G.3 | 17110 23891 | 77512 90228 | 93362 68264 |
G.2 | 16769 | 76871 | 23777 |
G.1 | 47565 | 51574 | 24149 |
G.ĐB | 296215 | 626507 | 352503 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 10, 15 |
2 | 29, 27 |
3 | - |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 55, 52, 54 |
6 | 65, 69, 65 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 07 |
1 | 11, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 50, 55, 54 |
6 | 62 |
7 | 71, 71, 74 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 03 |
1 | 13, 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 48, 48, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 62, 64 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |