XSMN 12/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/01/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 69 | 32 |
G.7 | 090 | 678 | 207 |
G.6 | 8610 3124 3155 | 0003 7966 1806 | 3377 8521 7318 |
G.5 | 1372 | 8169 | 0445 |
G.4 | 85019 41637 46781 95252 35627 84930 86024 | 58227 13256 04850 20995 69300 16521 13056 | 74342 36895 50205 67857 25625 15182 37133 |
G.3 | 90022 52909 | 25638 34180 | 33984 40528 |
G.2 | 42652 | 68280 | 43017 |
G.1 | 83937 | 10185 | 88084 |
G.ĐB | 970326 | 536147 | 097360 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 21, 24, 27, 24, 22, 26 |
3 | 37, 30, 37 |
4 | - |
5 | 55, 52, 52 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 00 |
1 | - |
2 | 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | 56, 50, 56 |
6 | 69, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | 80, 80, 85 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 18, 17 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 32, 33 |
4 | 45, 42 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 82, 84, 84 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |