XSMN 12/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/01/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 22 | 16 |
G.7 | 034 | 317 | 529 |
G.6 | 5387 3284 2312 | 2290 3574 3219 | 6816 4959 4411 |
G.5 | 1723 | 2567 | 9563 |
G.4 | 24719 02131 14970 48826 05827 07272 80882 | 64770 21575 13696 00228 11840 22260 59382 | 12246 40494 62105 24667 25686 16683 71521 |
G.3 | 82341 51875 | 47463 47160 | 80479 76316 |
G.2 | 03873 | 86021 | 29529 |
G.1 | 88561 | 86165 | 73505 |
G.ĐB | 460682 | 166880 | 367450 |
Loto TPHCM Thứ 2, 12/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 19 |
2 | 23, 26, 27 |
3 | 34, 31 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 72, 75, 73 |
8 | 87, 84, 82, 82 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 12/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 28, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67, 60, 63, 60, 65 |
7 | 74, 70, 75 |
8 | 82, 80 |
9 | 90, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 12/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 16, 16, 11, 16 |
2 | 29, 21, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 67 |
7 | 79 |
8 | 86, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |