XSMN 12/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/01/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 55 | 27 |
G.7 | 142 | 173 | 062 |
G.6 | 5581 1242 0178 | 8756 3988 5418 | 2900 5614 9341 |
G.5 | 9040 | 3555 | 8907 |
G.4 | 66888 89541 33889 95513 07463 23612 93534 | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 |
G.3 | 22758 97006 | 55068 20956 | 76590 44245 |
G.2 | 46902 | 46522 | 93254 |
G.1 | 42723 | 75717 | 72419 |
G.ĐB | 357187 | 014079 | 101876 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 12/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 18, 13, 12 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 42, 42, 40, 41 |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 81, 88, 89, 87 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 12/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 56, 55, 56 |
6 | 61, 68, 63, 68, 68 |
7 | 73, 70, 72, 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 12/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | 41, 45 |
5 | 57, 54 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 76 |
8 | 86 |
9 | 90, 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |