XSMN 12/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/01/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 80 | 95 |
G.7 | 009 | 656 | 381 |
G.6 | 5777 2639 6904 | 1040 8120 9228 | 1220 3391 0687 |
G.5 | 8623 | 8109 | 6587 |
G.4 | 55291 17003 02332 58316 71992 65742 02460 | 52229 41856 78595 93052 88385 56467 09089 | 29799 50526 73380 15634 08862 78983 10993 |
G.3 | 55770 93900 | 24589 77608 | 19290 87072 |
G.2 | 58684 | 31728 | 73661 |
G.1 | 65889 | 60806 | 07444 |
G.ĐB | 714906 | 305787 | 941747 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 03, 00, 06 |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 39, 32 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 77, 70 |
8 | 86, 84, 89 |
9 | 91, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 06 |
1 | - |
2 | 20, 28, 29, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 56, 56, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 85, 89, 89, 87 |
9 | 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 34 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 87, 87, 80, 83 |
9 | 95, 91, 99, 93, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |