XSMN 12/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/02/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 55 | 16 |
G.7 | 357 | 027 | 140 |
G.6 | 2488 2669 1173 | 5404 3692 7555 | 6783 4436 2466 |
G.5 | 7751 | 7224 | 4000 |
G.4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 |
G.3 | 19258 75748 | 05256 78361 | 20268 44952 |
G.2 | 20727 | 61347 | 54018 |
G.1 | 27529 | 52770 | 95946 |
G.ĐB | 478156 | 038474 | 417898 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | 46, 46, 48 |
5 | 57, 51, 58, 56 |
6 | 69, 69 |
7 | 73, 76, 75, 71 |
8 | 88, 84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 27, 24, 22 |
3 | 31 |
4 | 49, 47 |
5 | 55, 55, 56 |
6 | 61 |
7 | 70, 74 |
8 | 88 |
9 | 92, 96, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 18 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 50, 51, 52 |
6 | 66, 61, 68 |
7 | 74 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |