XSMN 12/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/03/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 64 | 09 |
G.7 | 754 | 885 | 427 |
G.6 | 9319 8132 7732 | 5334 3994 6014 | 6265 3015 4166 |
G.5 | 8787 | 6419 | 1521 |
G.4 | 37895 27209 17671 59325 60817 48615 00887 | 10995 27518 94163 22510 08318 95499 92349 | 09144 53800 52109 66272 86289 41320 93012 |
G.3 | 65553 84400 | 25656 26516 | 73331 85820 |
G.2 | 87874 | 40687 | 26922 |
G.1 | 64654 | 38079 | 35649 |
G.ĐB | 444253 | 578904 | 798011 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 19, 17, 15 |
2 | 25 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 54, 53, 54, 53 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 19, 18, 10, 18, 16 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 85, 87 |
9 | 94, 95, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 09 |
1 | 15, 12, 11 |
2 | 27, 21, 20, 20, 22 |
3 | 31 |
4 | 44, 49 |
5 | - |
6 | 65, 66 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |