XSMN 12/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/04/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 43 | 64 |
G.7 | 398 | 999 | 286 |
G.6 | 5690 7087 3841 | 1566 7661 5058 | 3521 3787 1397 |
G.5 | 2498 | 4959 | 1521 |
G.4 | 96529 80150 33651 68478 81318 02737 62034 | 39217 21177 43505 98883 74198 67138 04626 | 66818 56737 63321 95028 75126 05172 47149 |
G.3 | 34760 37604 | 90889 64350 | 21262 30614 |
G.2 | 63362 | 87289 | 57531 |
G.1 | 38470 | 15872 | 39738 |
G.ĐB | 734282 | 575678 | 447724 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 37, 34 |
4 | 41 |
5 | 51, 50, 51 |
6 | 60, 62 |
7 | 78, 70 |
8 | 87, 82 |
9 | 98, 90, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 58, 59, 50 |
6 | 66, 61 |
7 | 77, 72, 78 |
8 | 83, 89, 89 |
9 | 99, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 21, 21, 21, 28, 26, 24 |
3 | 37, 31, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64, 62 |
7 | 72 |
8 | 86, 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |