XSMN 12/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/04/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 39 | 99 |
G.7 | 880 | 472 | 114 |
G.6 | 7239 4387 5545 | 4847 4233 1784 | 4399 8115 4074 |
G.5 | 4394 | 5513 | 7248 |
G.4 | 08081 29814 93237 29733 93098 11564 41883 | 96042 57815 58236 39687 56129 31643 52018 | 79041 77451 13558 34556 36182 08020 19037 |
G.3 | 66627 43531 | 60773 79092 | 95844 45685 |
G.2 | 34223 | 46730 | 89853 |
G.1 | 88513 | 67611 | 33963 |
G.ĐB | 580840 | 337577 | 450857 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 12/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13 |
2 | 27, 23 |
3 | 39, 37, 33, 31 |
4 | 41, 45, 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 87, 81, 83 |
9 | 94, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 12/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 18, 11 |
2 | 29 |
3 | 39, 33, 36, 30 |
4 | 47, 42, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 73, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 12/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 37 |
4 | 48, 41, 44 |
5 | 51, 58, 56, 53, 57 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 82, 85 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |