XSMN 12/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/04/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 24 | 72 |
G.7 | 629 | 292 | 904 |
G.6 | 7048 5706 8485 | 8557 5539 8620 | 3474 3371 4419 |
G.5 | 6613 | 4915 | 1790 |
G.4 | 80290 00427 74998 94724 38802 02425 69353 | 49296 94520 13905 19867 64805 98977 36350 | 08623 55389 08857 90685 43231 06442 54953 |
G.3 | 64487 24306 | 75510 81735 | 48643 96872 |
G.2 | 34505 | 99806 | 17855 |
G.1 | 36483 | 22051 | 70842 |
G.ĐB | 573245 | 971335 | 854342 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 06, 05 |
1 | 13 |
2 | 29, 27, 24, 25 |
3 | 30 |
4 | 48, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 87, 83 |
9 | 90, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 06 |
1 | 15, 10 |
2 | 24, 20, 20 |
3 | 39, 35, 35 |
4 | - |
5 | 57, 50, 51 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 43, 42, 42 |
5 | 57, 53, 55 |
6 | - |
7 | 72, 74, 71, 72 |
8 | 89, 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |