XSMN 12/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/04/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 02 | 32 |
G.7 | 480 | 078 | 360 |
G.6 | 0130 4513 5735 | 7973 9043 6979 | 5494 1283 7328 |
G.5 | 4691 | 7028 | 5973 |
G.4 | 00355 99114 42096 18445 11531 11455 95280 | 35866 36752 93633 44920 05667 68067 78122 | 67257 64635 41050 07853 25290 34598 99382 |
G.3 | 35988 88001 | 52243 52753 | 11531 26166 |
G.2 | 00703 | 35322 | 97740 |
G.1 | 42271 | 96420 | 90606 |
G.ĐB | 242887 | 568727 | 818537 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 13, 14 |
2 | - |
3 | 30, 35, 31 |
4 | 40, 45 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80, 80, 88, 87 |
9 | 91, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28, 20, 22, 22, 20, 27 |
3 | 33 |
4 | 43, 43 |
5 | 52, 53 |
6 | 66, 67, 67 |
7 | 78, 73, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 35, 31, 37 |
4 | 40 |
5 | 57, 50, 53 |
6 | 60, 66 |
7 | 73 |
8 | 83, 82 |
9 | 94, 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |