XSMN 12/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/04/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 91 | 14 |
G.7 | 324 | 915 | 375 |
G.6 | 8802 6757 6370 | 3732 1388 9611 | 7907 0683 9379 |
G.5 | 8162 | 4592 | 9657 |
G.4 | 46768 95960 97979 36592 55657 73070 54196 | 96790 02405 45593 89646 70276 53852 03598 | 94620 48498 72898 06736 96902 65011 28699 |
G.3 | 07806 15250 | 21196 07153 | 40011 82986 |
G.2 | 91067 | 69513 | 16441 |
G.1 | 94886 | 31570 | 41248 |
G.ĐB | 883562 | 108549 | 511343 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 57, 57, 50 |
6 | 62, 68, 60, 67, 62 |
7 | 70, 79, 70 |
8 | 86 |
9 | 92, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 12/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 11, 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 46, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 76, 70 |
8 | 88 |
9 | 91, 92, 90, 93, 98, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 14, 11, 11 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 41, 48, 43 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 83, 86 |
9 | 98, 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |