XSMN 12/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/06/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 54 | 03 |
G.7 | 394 | 860 | 095 |
G.6 | 4079 3573 4641 | 4507 4482 8731 | 5432 4169 0244 |
G.5 | 3850 | 3695 | 6898 |
G.4 | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
G.3 | 23941 22638 | 21045 99249 | 34323 37137 |
G.2 | 94911 | 39480 | 49356 |
G.1 | 46513 | 13659 | 56890 |
G.ĐB | 175553 | 152901 | 598137 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | 24 |
3 | 36, 38 |
4 | 41, 41 |
5 | 50, 53 |
6 | 64 |
7 | 79, 73, 71 |
8 | 83, 85 |
9 | 94, 97, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 46, 48, 45, 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 82, 84, 86, 80 |
9 | 95, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 23 |
3 | 32, 34, 37, 37 |
4 | 44 |
5 | 54, 52, 56 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |