XSMN 12/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/07/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 80 | 96 |
G.7 | 272 | 687 | 461 |
G.6 | 2165 4315 2309 | 3681 0983 0183 | 0301 7345 4457 |
G.5 | 4912 | 7400 | 0076 |
G.4 | 68844 75857 98219 01509 75227 60520 61944 | 79444 53783 34102 75275 17595 67839 73843 | 35371 16322 92282 52501 31046 40314 58147 |
G.3 | 82156 86848 | 68649 77146 | 23415 84425 |
G.2 | 60364 | 48619 | 01051 |
G.1 | 95843 | 41590 | 84074 |
G.ĐB | 960433 | 121259 | 976722 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15, 12, 19 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | 44, 44, 48, 43 |
5 | 57, 56 |
6 | 65, 64 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 44, 43, 49, 46 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 80, 87, 81, 83, 83, 83 |
9 | 95, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 14, 15 |
2 | 22, 25, 22 |
3 | - |
4 | 45, 46, 47 |
5 | 57, 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 74 |
8 | 82 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |