XSMN 12/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/07/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 23 | 01 |
G.7 | 118 | 375 | 014 |
G.6 | 4432 8469 2498 | 7943 1697 8103 | 4020 9859 5540 |
G.5 | 1180 | 9965 | 4547 |
G.4 | 40383 35570 02639 35983 02466 76686 19460 | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 | 18080 71361 98965 06932 92434 86680 96764 |
G.3 | 69697 88842 | 94985 51746 | 83530 00007 |
G.2 | 32655 | 95995 | 23221 |
G.1 | 95455 | 61653 | 72357 |
G.ĐB | 668175 | 275974 | 384394 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 12/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 42 |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 69, 66, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 80, 83, 83, 86 |
9 | 98, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 12/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 08 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 75, 74, 74 |
8 | 85 |
9 | 97, 90, 97, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 12/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 14 |
2 | 20, 21 |
3 | 32, 34, 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 59, 57 |
6 | 61, 65, 64 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |