XSMN 12/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/09/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 90 | 96 |
G.7 | 759 | 310 | 376 |
G.6 | 7915 4103 0575 | 6290 8454 6730 | 5091 5401 0985 |
G.5 | 5746 | 8391 | 2602 |
G.4 | 47425 51617 85730 62185 41465 75795 18577 | 30669 24217 11849 29978 96670 75609 74011 | 96851 73361 08588 53299 55227 69660 28742 |
G.3 | 97823 28327 | 08934 32184 | 62363 20307 |
G.2 | 66507 | 78651 | 61088 |
G.1 | 73164 | 19578 | 39482 |
G.ĐB | 347286 | 009347 | 124754 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15, 17 |
2 | 25, 23, 27 |
3 | 37, 30 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 75, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17, 11 |
2 | - |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 47 |
5 | 54, 51 |
6 | 69 |
7 | 78, 70, 78 |
8 | 84 |
9 | 90, 90, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 07 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 60, 63 |
7 | 76 |
8 | 85, 88, 88, 82 |
9 | 96, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |