XSMN 12/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 12/09/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 65 | 29 |
G.7 | 272 | 766 | 437 |
G.6 | 9726 6324 1410 | 9453 0649 9282 | 2528 8707 8545 |
G.5 | 8796 | 5100 | 6968 |
G.4 | 20922 36036 69477 86972 43127 28445 76890 | 20501 16408 07085 16074 17686 90631 66121 | 31824 31690 02033 58012 53352 55963 81545 |
G.3 | 82418 69041 | 36334 19620 | 53116 30821 |
G.2 | 83166 | 93269 | 60754 |
G.1 | 14835 | 53196 | 73100 |
G.ĐB | 045294 | 033082 | 637183 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 26, 24, 22, 27 |
3 | 36, 35 |
4 | 49, 45, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 77, 72 |
8 | - |
9 | 96, 90, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | - |
2 | 21, 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 85, 86, 82 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 12, 16 |
2 | 29, 28, 24, 21 |
3 | 37, 33 |
4 | 45, 45 |
5 | 52, 54 |
6 | 68, 63 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |